Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fluidity
01
tính lỏng, sự chảy dễ dàng
the property of flowing easily
02
tính linh hoạt, sự biến đổi
the state of being likely to change rather than being static
Cây Từ Vựng
semifluidity
fluidity
fluid
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tính lỏng, sự chảy dễ dàng
tính linh hoạt, sự biến đổi
Cây Từ Vựng