fluke
fluke
fluk
flook
British pronunciation
/flˈuːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fluke"trong tiếng Anh

01

thùy đuôi của động vật cá voi, vây đuôi của động vật cá voi

either of the two lobes of the tail of a cetacean
02

lưỡi neo, cánh neo

flat bladelike projection on the arm of an anchor
03

một cái ngạnh, một cái mũi tên

a barb on a harpoon or arrow
04

một sự may mắn tình cờ, một cơ hội bất ngờ

a surprising piece of good luck
example
Các ví dụ
Winning the lottery was a complete fluke for him.
Trúng số là một sự may mắn hoàn toàn đối với anh ta.
The team's victory was a fluke, surprising everyone.
Chiến thắng của đội là một sự may mắn, làm mọi người ngạc nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store