Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ago
01
trước đây, đã qua
used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment
Các ví dụ
She moved to this city three years ago.
Cô ấy chuyển đến thành phố này ba năm trước.
They met a long time ago in college.
Họ đã gặp nhau từ rất lâu trước đây ở đại học.
ago
01
đã qua, trước đây
gone by; or in the past
ago
01
trước, cách đây
used to show how far back in the past something happened
Các ví dụ
John received a very generous offer a few minutes ago.
John đã nhận được một đề nghị rất hào phóng vài phút trước.
I saw him a week ago at the mall.
Tôi đã thấy anh ấy một tuần trước tại trung tâm mua sắm.



























