Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
back
01
lùi lại,về phía sau, in the direction behind us
in or to the direction behind us
Các ví dụ
He stepped back to give his friend more room to dance.
Anh ấy lùi lại để cho bạn mình nhiều không gian hơn để nhảy.
She glanced back to see if anyone was following her.
Cô ấy nhìn lại để xem có ai đang theo dõi mình không.
02
trở lại, một lần nữa
in or toward a previous location
Các ví dụ
After years abroad, he moved back to his hometown.
Sau nhiều năm ở nước ngoài, anh ấy đã chuyển trở lại quê hương của mình.
She ran back to grab her forgotten wallet.
Cô ấy chạy lại để lấy ví bị quên.
03
trở lại, lại nữa
in or toward a prior state or condition
Các ví dụ
After a short break, he went back to writing his essay.
Sau một khoảng nghỉ ngắn, anh ấy quay lại viết bài luận của mình.
The store returned the defective item back to the supplier.
Cửa hàng đã trả lại sản phẩm bị lỗi lại cho nhà cung cấp.
Các ví dụ
She looked back at her childhood with fond memories.
Cô ấy nhìn lại tuổi thơ của mình với những kỷ niệm đẹp.
The company has come a long way since going back to its original ideas.
Công ty đã đi một chặng đường dài kể từ khi quay trở lại với những ý tưởng ban đầu của mình.
Các ví dụ
He sent a message back to confirm the meeting time.
Anh ấy đã gửi một tin nhắn lại để xác nhận thời gian cuộc họp.
She wrote back immediately after receiving my email.
Cô ấy đã viết lại ngay lập tức sau khi nhận được email của tôi.
06
lại, đáp lại
in response to a previous action, often to return something or retaliate
Các ví dụ
She paid back the money she borrowed last week.
Cô ấy đã trả lại số tiền mà cô ấy đã mượn tuần trước.
He punched me, and I hit him back.
Anh ấy đấm tôi, và tôi đấm lại anh ấy.
07
lùi lại, xa
in a position where something or someone is being prevented from acting freely
Các ví dụ
He wanted to fight, but his friends held him back.
Anh ấy muốn đánh nhau, nhưng bạn bè đã giữ anh ấy lại.
She was holding back tears during the meeting.
Cô ấy đang cố kìm nước mắt trong cuộc họp.
Back
Các ví dụ
He bent his back to lift the heavy box.
Anh ấy cúi lưng để nhấc chiếc hộp nặng.
He wore a brace to support his injured back.
Anh ấy đeo nẹp để hỗ trợ lưng bị thương của mình.
Các ví dụ
The back of the mirror was covered in dust.
Mặt sau của tấm gương được phủ đầy bụi.
She stuck a sticker on the back of the notebook.
Cô ấy dán nhãn dán ở mặt sau của cuốn sổ.
Các ví dụ
She stored the extra chairs at the back of the room.
Cô ấy cất những chiếc ghế dư ở phía sau căn phòng.
The back of the stage was used for prop storage.
Phía sau của sân khấu được sử dụng để lưu trữ đạo cụ.
04
Lưng ghế được đệm thêm để tăng sự thoải mái., Phần sau của ghế được đệm thêm để tăng sự thoải mái.
a surface or support that provides stability or rest when seated
Các ví dụ
The back of the chair was padded for extra comfort.
Lưng ghế được đệm thêm để tăng sự thoải mái.
He leaned against the back of the sofa, looking out the window.
Anh ấy tựa vào lưng ghế sofa, nhìn ra ngoài cửa sổ.
05
hậu vệ, cầu thủ chạy lùi
a football player who runs, blocks, or catches the ball
Các ví dụ
The back ran the ball for a 50-yard gain.
Hậu vệ chạy bóng để giành được 50 thước.
As a back, he was known for his ability to evade tacklers.
Là một hậu vệ, anh ấy nổi tiếng với khả năng né tránh những người truy cản.
06
lưng, gánh nặng
a reference to feeling burdened by expectations or demands
Các ví dụ
I ca n’t focus with everyone constantly on my back.
Tôi không thể tập trung khi mọi người liên tục đứng sau lưng tôi.
She felt like the whole team ’s mistakes fell squarely on her back.
Cô ấy cảm thấy như những sai lầm của cả đội đều đổ dồn lên lưng mình.
back
Các ví dụ
The back entrance to the building is less crowded.
Lối vào phía sau của tòa nhà ít đông đúc hơn.
The back row of seats in the theater offers a good view of the stage.
Hàng ghế sau trong nhà hát mang đến tầm nhìn tốt về sân khấu.
Các ví dụ
The horse ’s back legs were visibly stronger than its front ones.
Chân sau của con ngựa rõ ràng là khỏe hơn chân trước.
The lion used its powerful back paws to leap across the stream.
Con sư tử đã sử dụng chân sau mạnh mẽ của mình để nhảy qua dòng suối.
Các ví dụ
I found back issues of the magazine in the attic.
Tôi tìm thấy những số tạp chí cũ trên gác mái.
He referred to back reports for his research.
Anh ấy đã tham khảo các báo cáo trước đó cho nghiên cứu của mình.
to back
Các ví dụ
The team decided to back their captain's decision during the crucial match.
Đội quyết định ủng hộ quyết định của đội trưởng trong trận đấu quan trọng.
The teacher encouraged students to back their ideas with evidence and thoughtful arguments.
Giáo viên khuyến khích học sinh hỗ trợ ý tưởng của mình bằng bằng chứng và lập luận chu đáo.
Các ví dụ
The car began to back down the driveway.
Chiếc xe bắt đầu lùi xuống đường lái xe.
The truck backed slowly toward the loading dock.
Chiếc xe tải lùi lại từ từ về phía bến bốc dỡ.
Các ví dụ
He backed the car into the garage.
Anh ấy lùi xe vào nhà để xe.
She backed the truck out of the driveway carefully.
Cô ấy lùi chiếc xe tải ra khỏi đường lái xe một cách cẩn thận.
Các ví dụ
The bank backed the new startup with a loan.
Ngân hàng đã hỗ trợ startup mới bằng một khoản vay.
She decided to back the charity's fundraising campaign.
Cô ấy quyết định hỗ trợ chiến dịch gây quỹ từ thiện.
05
ủng hộ, chứng minh
to confirm, support, or provide evidence that something is legitimate or true
Các ví dụ
The scientist backed the theory with concrete evidence from multiple experiments.
Nhà khoa học đã ủng hộ lý thuyết bằng bằng chứng cụ thể từ nhiều thí nghiệm.
The historian backed her claims with authenticated documents.
Nhà sử học đã hỗ trợ những tuyên bố của mình bằng các tài liệu được xác thực.
06
củng cố, hỗ trợ
to reinforce or support something by providing additional structure
Các ví dụ
The team backed the structure with steel beams for extra stability.
Nhóm đã hỗ trợ cấu trúc bằng dầm thép để tăng thêm sự ổn định.
The design was backed by a solid foundation to ensure durability.
Thiết kế được hỗ trợ bởi một nền tảng vững chắc để đảm bảo độ bền.
07
đổi hướng, xoay chiều
(of the wind) to change direction in a counterclockwise movement
Các ví dụ
The wind began to back, bringing cooler air from the north.
Gió bắt đầu đổi chiều, mang theo không khí mát mẻ hơn từ phía bắc.
As the storm approached, the wind backed steadily throughout the evening.
Khi cơn bão đến gần, gió đã đổi hướng đều đặn suốt buổi tối.
Các ví dụ
He decided to back the underdog in the race, hoping for a big payout.
Anh ấy quyết định đặt cược vào người yếu thế trong cuộc đua, hy vọng nhận được khoản tiền lớn.
She backed the home team to win the championship.
Cô ấy đặt cược vào đội nhà để giành chức vô địch.
09
nằm phía sau, hướng ra
to be located behind something
Transitive
Các ví dụ
The restaurant backs a scenic river, offering beautiful views from the patio.
Nhà hàng nằm sau một con sông đẹp như tranh, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp từ sân hiên.
Her house backs a large park, making it easy to go for walks.
Nhà cô ấy hướng ra một công viên lớn, giúp việc đi dạo trở nên dễ dàng.
Các ví dụ
The talented band backed the singer during her live performance.
Ban nhạc tài năng đã hỗ trợ ca sĩ trong buổi biểu diễn trực tiếp của cô.
He often backs local artists at open mic nights.
Anh ấy thường hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương tại các đêm mở mic.
11
phủ, tăng cường
to apply a material to the rear side of an object
Các ví dụ
The craftsman backed the wooden panel with felt to prevent scratches.
Người thợ đã lót tấm gỗ bằng nỉ để tránh trầy xước.
She backed the photo with a sturdy frame for display.
Cô ấy đã lót bức ảnh bằng một khung chắc chắn để trưng bày.
12
đệm, ghép đôi
to pair a primary track with a secondary one on the same record
Các ví dụ
The hit single was backed with an instrumental version on the flip side.
Đĩa đơn hit được hỗ trợ với một phiên bản nhạc cụ ở mặt sau.
Their latest release is backed with an unreleased live track.
Bản phát hành mới nhất của họ được hỗ trợ bằng một bản nhạc live chưa phát hành.



























