backward
back
ˈbæk
bāk
ward
wɔrd
vawrd
British pronunciation
/ˈbækwəd/
backwards

Định nghĩa và ý nghĩa của "backward"trong tiếng Anh

backward
01

lùi lại, về phía sau

in or to the direction opposite to the front
backward definition and meaning
example
Các ví dụ
She took a step backward to create some space.
Cô ấy lùi lại một bước về phía sau để tạo ra một khoảng trống.
The car suddenly moved backward, causing a minor collision.
Chiếc xe đột nhiên di chuyển lùi lại, gây ra một vụ va chạm nhỏ.
02

ngược lại, lùi lại

in an order opposite to the usual or expected one
example
Các ví dụ
She counted backward from 50 to help calm her mind.
Cô ấy đếm ngược từ 50 để giúp làm dịu tâm trí.
When asked to recite the alphabet backward, she started confidently with Z.
Khi được yêu cầu đọc bảng chữ cái ngược, cô ấy tự tin bắt đầu bằng chữ Z.
03

lùi lại, về phía sau

in the direction or toward a previous point in time

back

example
Các ví dụ
The project moved backward due to unforeseen challenges.
Dự án đã di chuyển lùi lại do những thách thức không lường trước.
The story moved backward to reveal the character ’s past.
Câu chuyện di chuyển ngược lại để tiết lộ quá khứ của nhân vật.
04

lùi lại, thụt lùi

toward a less favorable state
example
Các ví dụ
His health seemed to be moving backward after the treatment.
Sức khỏe của anh ấy dường như đang trở lùi sau khi điều trị.
The company 's decision to cut corners led them backward in customer satisfaction.
Quyết định cắt giảm của công ty đã đẩy họ lùi lại trong sự hài lòng của khách hàng.
backward
01

lùi lại, ngược

facing or directed toward the rear
backward definition and meaning
example
Các ví dụ
The backward movement of the car was unexpected.
Chuyển động lùi của chiếc xe là bất ngờ.
The backward orientation of the camera captured the scene behind the subject.
Hướng ngược của máy ảnh đã chụp được cảnh phía sau chủ đề.
02

nhút nhát, ngại ngùng

shy or reluctant to engage with others
example
Các ví dụ
The backward student hesitated to approach the teacher after class.
Học sinh nhút nhát do dự không dám đến gần giáo viên sau giờ học.
His backward attitude at the party made it hard for him to make new friends.
Thái độ nhút nhát của anh ấy tại bữa tiệc khiến anh khó kết bạn mới.
03

chậm hiểu, chậm chạp trong hiểu biết

slow to understand or respond
example
Các ví dụ
The backward student struggled to keep up with the rest of the class.
Học sinh chậm hiểu đã vật lộn để theo kịp phần còn lại của lớp.
The backward child found it hard to grasp the new concept quickly.
Đứa trẻ chậm hiểu thấy khó nắm bắt nhanh chóng khái niệm mới.
04

lạc hậu, chậm tiến

lacking progress or development
example
Các ví dụ
The nation 's backward industries struggle to compete on the global market.
Các ngành công nghiệp lạc hậu của quốc gia khó cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
The backward educational system has caused a gap in learning opportunities.
Hệ thống giáo dục lạc hậu đã gây ra khoảng cách trong cơ hội học tập.
05

lạc hậu, thụt lùi

directed toward an undesirable state
example
Các ví dụ
The project took a backward turn when key members resigned.
Dự án đã có một bước lùi lại khi các thành viên chủ chốt từ chức.
The company 's backward policies caused it to lose its competitive edge.
Các chính sách lạc hậu của công ty đã khiến nó mất đi lợi thế cạnh tranh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store