Rearward
volume
British pronunciation/ɹˈi‍əwəd/
American pronunciation/ɹˈɪɹwɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rearward"

rearward
01

at or toward the direction of the back

Rearward
01

direction toward the rear

rearward
01

located in or toward the back or rear

02

directed or moving toward the rear

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store