Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brainless
Các ví dụ
His brainless comment in the meeting left everyone speechless.
Bình luận ngu ngốc của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người không nói nên lời.
They dismissed the idea as brainless, not considering its potential value.
Họ bác bỏ ý tưởng đó là ngu ngốc, không xem xét giá trị tiềm năng của nó.
Cây Từ Vựng
brainless
brain



























