Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brainiac
01
mọt sách, thần đồng
a person who is extremely intelligent or academically gifted
Các ví dụ
She 's a total brainiac, always getting A's.
Cô ấy là một bộ não hoàn toàn, luôn đạt điểm A.
That brainiac solved the puzzle in seconds.
Thiên tài đó đã giải câu đố trong vài giây.



























