Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brainchild
01
đứa con tinh thần, sáng tạo
a creative or innovative idea, project, or concept that is the result of one's own thinking or imagination
Các ví dụ
The new software was his brainchild, created after years of research.
Phần mềm mới là đứa con tinh thần của anh ấy, được tạo ra sau nhiều năm nghiên cứu.
The movie became a major success, a brainchild of a visionary director.
Bộ phim đã trở thành một thành công lớn, đứa con tinh thần của một đạo diễn có tầm nhìn.
Cây Từ Vựng
brainchild
brain
child



























