Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brain-teaser
01
câu đố, bài toán hóc búa
a puzzle or problem designed to test one's thinking or problem-solving skills
Các ví dụ
She loves solving brain-teasers in the morning to get her mind active.
Cô ấy thích giải câu đố vào buổi sáng để kích hoạt tâm trí của mình.
We had a fun time doing brain-teasers at the party, trying to outsmart each other.
Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ khi cùng nhau giải câu đố tại bữa tiệc, cố gắng vượt qua nhau.



























