Brainless
volume
British pronunciation/bɹˈe‍ɪnləs/
American pronunciation/ˈbɹeɪnɫɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brainless"

brainless
01

không thông minh

showing no cleverness
brainless definition and meaning
example
Ví dụ
examples
They dismissed the idea as brainless, not considering its potential value.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store