Regressive
volume
British pronunciation/ɹɪɡɹˈɛsɪv/
American pronunciation/ɹəˈɡɹɛsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "regressive"

regressive
01

having a tendency to return to a less developed or earlier state

02

(of taxes) adjusted so that the rate decreases as the amount of income increases

regressive

adj

regre

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store