Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stay
01
ở lại, lưu lại
to remain in a particular place
Intransitive: to stay | to stay sometime | to stay somewhere
Các ví dụ
The weather is too unpredictable, so it 's better to stay indoors.
Thời tiết quá khó đoán, vì vậy tốt hơn là ở trong nhà.
The dog is trained to stay in one spot until given a command to move.
Con chó được huấn luyện để ở yên một chỗ cho đến khi được ra lệnh di chuyển.
02
ở lại, lưu trú
to live somewhere for a short time, especially as a guest or visitor
Intransitive: to stay somewhere | to stay with sb
Các ví dụ
They invited us to stay at their beach house for the weekend.
Họ đã mời chúng tôi ở lại nhà bãi biển của họ vào cuối tuần.
I 'm staying at a friend's apartment while I'm in town for the conference.
Tôi ở căn hộ của một người bạn trong khi tôi ở thành phố để tham dự hội nghị.
03
ở lại, giữ nguyên trạng thái
to continue to be in a particular condition or state
Linking Verb: to stay in a specific manner | to stay [adj]
Các ví dụ
Despite the challenges, she managed to stay calm throughout the emergency.
Mặc dù có những thách thức, cô ấy đã giữ bình tĩnh trong suốt tình trạng khẩn cấp.
The document needs to stay confidential until the official release.
Tài liệu cần phải giữ bí mật cho đến khi phát hành chính thức.
Các ví dụ
The judge decided to stay the proceedings until more evidence was presented.
Thẩm phán quyết định tạm dừng các thủ tục cho đến khi có thêm bằng chứng được trình bày.
The defense filed a motion to stay the execution of the sentence.
Bên bào chữa đã nộp đơn yêu cầu tạm dừng việc thi hành án.
Các ví dụ
The new regulations are designed to stay the rise of pollution in the city.
Các quy định mới được thiết kế để ngăn chặn sự gia tăng ô nhiễm trong thành phố.
Stay your thoughts until you've heard the whole story.
Hãy giữ suy nghĩ của bạn cho đến khi bạn nghe toàn bộ câu chuyện.
Các ví dụ
He tried to stay her anger with a heartfelt apology.
Anh ấy cố gắng dịu cơn giận của cô ấy bằng một lời xin lỗi chân thành.
The soothing music helped stay her nervousness before the presentation.
Âm nhạc êm dịu đã giúp xoa dịu sự lo lắng của cô ấy trước buổi thuyết trình.
4.3
làm dịu, thỏa mãn
to provide temporary relief from hunger
Transitive: to stay one's hunger
Các ví dụ
He ate a granola bar to stay his hunger until lunch.
Anh ấy đã ăn một thanh granola để làm dịu cơn đói cho đến bữa trưa.
A quick snack helped to stay the hunger until dinner.
Một bữa ăn nhẹ nhanh chóng đã giúp làm dịu cơn đói cho đến bữa tối.
05
ở lại, hỗ trợ
to offer assistance or encouragement to someone in need
Transitive: to stay sb
Các ví dụ
Volunteers stayed the victims of the disaster with supplies and emotional support.
Các tình nguyện viên đã hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa với đồ tiếp tế và hỗ trợ tinh thần.
The community rallied to stay the family during their time of need.
Cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ gia đình trong lúc họ cần.
Các ví dụ
The scaffolding was used to stay the old building during renovations.
Giàn giáo đã được sử dụng để giữ tòa nhà cũ trong quá trình cải tạo.
The braces were installed to stay the structure after the earthquake.
Các thanh giằng được lắp đặt để giữ cấu trúc sau trận động đất.
07
cố định, giữ vững
to stabilize or hold a mast in place using ropes, wires, or other supportive devices
Transitive: to stay a mast
Các ví dụ
The sailors worked together to stay the mast before the storm hit.
Các thủy thủ đã làm việc cùng nhau để giữ vững cột buồm trước khi cơn bão ập đến.
The old ship 's mast was stayed with steel cables to prevent any movement.
Cột buồm của con tàu cũ được giữ chặt bằng dây cáp thép để ngăn chặn mọi chuyển động.
Stay
Các ví dụ
During his stay at the hotel, he enjoyed room service and spa treatments.
Trong thời gian lưu trú tại khách sạn, anh ấy đã tận hưởng dịch vụ phòng và các liệu trình spa.
Her brief stay in Paris was filled with sightseeing and shopping.
Lưu trú ngắn ngủi của cô ấy ở Paris đã được lấp đầy bởi tham quan và mua sắm.
Các ví dụ
The project was on stay for several weeks due to funding issues.
Dự án đã tạm dừng trong vài tuần do vấn đề tài chính.
The stay in the production line caused significant delays in shipment.
Việc ở lại trong dây chuyền sản xuất đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc vận chuyển.
Các ví dụ
Her daily yoga practice is a stay against anxiety and stress.
Thói quen tập yoga hàng ngày của cô ấy là một biện pháp chống lại lo lắng và căng thẳng.
The new community center serves as a stay against youth delinquency in the area.
Trung tâm cộng đồng mới đóng vai trò là rào cản chống lại tội phạm thanh thiếu niên trong khu vực.
04
tạm hoãn, đình chỉ
a legal order that temporarily halts proceedings or actions
Các ví dụ
The court issued a stay of execution pending a new investigation into the case.
Tòa án đã ra lệnh tạm hoãn thi hành án chờ kết quả điều tra mới về vụ án.
The company obtained a stay, preventing the lawsuit from moving forward for now.
Công ty đã đạt được một lệnh tạm hoãn, tạm thời ngăn vụ kiện tiến triển.
05
xương cá, khung
a thin, rigid strip made of material such as metal, plastic, or bone, used to reinforce parts of clothing, such as shirt collars or corsets, to maintain their shape
Các ví dụ
His shirt collar had removable stays to ensure it stayed crisp throughout the day.
Cổ áo sơ mi của anh ấy có thanh giữ tháo rời để đảm bảo nó luôn sắc nét suốt cả ngày.
She felt more comfortable after removing the stays from her dress.
Cô ấy cảm thấy thoải mái hơn sau khi tháo khung xương ra khỏi váy.
Các ví dụ
The historical exhibit displayed a beautifully crafted stay from the 18th century.
Triển lãm lịch sử trưng bày một áo nịt ngực được chế tác đẹp mắt từ thế kỷ 18.
Many women found comfort in a stay, even if they were considered restrictive.
Nhiều phụ nữ tìm thấy sự thoải mái trong một áo nịt, ngay cả khi nó được coi là hạn chế.
Các ví dụ
His mental stay helped him survive the toughest years of the war.
Sự kiên cường tinh thần đã giúp anh ấy sống sót qua những năm tháng khó khăn nhất của chiến tranh.
The marathon required incredible physical and mental stay from all participants.
Cuộc marathon yêu cầu sức chịu đựng thể chất và tinh thần đáng kinh ngạc từ tất cả các thí sinh.
Các ví dụ
The sailors tightened the stay to ensure the mast remained upright during the storm.
Các thủy thủ siết chặt dây căng để đảm bảo cột buồm vẫn thẳng đứng trong cơn bão.
Without the support of the main stay, the ship's mast would have collapsed in the high winds.
Nếu không có sự hỗ trợ của dây chằng chính, cột buồm của con tàu đã đổ trong gió lớn.
Các ví dụ
They reinforced the flagstaff with additional stays before the storm hit.
Họ đã gia cố cột cờ bằng các dây chằng bổ sung trước khi cơn bão ập đến.
The stay snapped, causing the pole to lean dangerously to one side.
Dây chằng đứt, khiến cây cột nghiêng nguy hiểm sang một bên.
7.2
dây giằng, cáp hỗ trợ
a wire or cable that supports the structure of an aircraft
Các ví dụ
Engineers inspected the stays of the aircraft to ensure safety during flight.
Các kỹ sư đã kiểm tra các dây giằng của máy bay để đảm bảo an toàn trong chuyến bay.
The pilot noticed a problem with the stay and reported it before takeoff.
Phi công nhận thấy vấn đề với dây giằng và báo cáo trước khi cất cánh.
stay
01
Dừng lại, Chờ đã
used to tell someone to stop for a moment, often in a poetic or dramatic way
Các ví dụ
Stay, do n't rush to conclusions.
Ở lại, đừng vội vàng đi đến kết luận.
Stay, for I have not yet given you my answer.
Ở lại, vì ta chưa đưa ngươi câu trả lời.
Cây Từ Vựng
overstay
stayer
stay



























