staunchly
staunch
ˈstɔnʧ
stawnch
ly
li
li
British pronunciation
/stˈɔːnt‌ʃli/
stanchly

Định nghĩa và ý nghĩa của "staunchly"trong tiếng Anh

staunchly
01

kiên quyết, vững chắc

in a firm and loyal way, showing strong support or commitment
staunchly definition and meaning
example
Các ví dụ
She staunchly supported the environmental cause despite criticism.
Cô ấy kiên quyết ủng hộ sự nghiệp môi trường bất chấp những chỉ trích.
The community staunchly opposed the new development project.
Cộng đồng đã kiên quyết phản đối dự án phát triển mới.
02

một cách vững chắc, kiên cố

in a strong, solid, or substantial manner, especially regarding construction or quality
example
Các ví dụ
The bridge was staunchly constructed to withstand heavy traffic.
Cây cầu đã được xây dựng kiên cố để chịu được lưu lượng giao thông lớn.
The house stood staunchly against the fierce storm winds.
Ngôi nhà đứng vững chắc trước những cơn gió bão dữ dội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store