staunch
staunch
stɔnʧ
stawnch
British pronunciation
/stˈɔːnt‍ʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "staunch"trong tiếng Anh

staunch
01

kiên định, trung thành

showing strong support for a person, cause, or belief
staunch definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite criticism from others, she remained a staunch advocate for human rights.
Bất chấp sự chỉ trích từ người khác, cô ấy vẫn là một người kiên định ủng hộ nhân quyền.
His staunch dedication to the team earned him the respect of his fellow players.
Sự kiên định cống hiến cho đội của anh ấy đã giúp anh ấy giành được sự tôn trọng của các đồng đội.
to staunch
01

ngăn chặn, cầm máu

to stop or halt something, especially bleeding or the spread of something undesirable
example
Các ví dụ
The nurse staunches the bleeding with a pressure bandage, preventing further blood loss.
Y tá ngăn chặn chảy máu bằng băng ép, ngăn ngừa mất máu thêm.
The medic staunched the flow of water by plugging the leak with a makeshift dam.
Bác sĩ đã ngăn chặn dòng chảy của nước bằng cách bịt rò rỉ bằng một con đập tạm thời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store