Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fervent
01
nhiệt thành, say mê
implying strong, deep feelings of commitment, belief, or support about someone or something
Các ví dụ
The crowd cheered with fervent support for their home team.
Đám đông cổ vũ với sự ủng hộ nhiệt thành cho đội nhà của họ.
Environmental activists renewed their fervent calls for climate action.
Các nhà hoạt động môi trường đã đổi mới lời kêu gọi nhiệt thành của họ cho hành động khí hậu.
02
nóng bỏng, rực cháy
(archaic) extremely hot, burning, or glowing
Cây Từ Vựng
fervently
fervent
ferv



























