Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fertilizer
01
phân bón, chất dinh dưỡng cho cây
a chemical or natural material that is added to the soil to improve its productivity and help plants grow
Các ví dụ
The gardener added fertilizer to the soil to help the plants grow strong and healthy.
Người làm vườn đã thêm phân bón vào đất để giúp cây cối phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh.
I use organic fertilizer on my vegetable garden to avoid chemicals.
Tôi sử dụng phân bón hữu cơ trong vườn rau của mình để tránh hóa chất.



























