sturdily
stur
ˈstɜr
stēr
di
di
ly
li
li
British pronunciation
/ˈstɜːdɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sturdily"trong tiếng Anh

sturdily
01

một cách chắc chắn, một cách vững chãi

in a solid, thick, or strongly built way that resists damage or pressure
sturdily definition and meaning
example
Các ví dụ
The cottage was sturdily made from stone and heavy timber.
Ngôi nhà nhỏ được xây dựng kiên cố bằng đá và gỗ nặng.
The bridge stood sturdily despite the violent winds.
Cây cầu đứng vững chãi bất chấp những cơn gió mạnh.
02

một cách kiên cố, một cách quyết tâm

in a firm or resolute manner, showing strength or determination
example
Các ví dụ
She sturdily defended her decision, even under pressure.
Cô ấy kiên quyết bảo vệ quyết định của mình, ngay cả khi bị áp lực.
He walked sturdily into the courtroom, head held high.
Anh ấy bước vững chãi vào phòng xử án, ngẩng cao đầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store