Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
doggedly
01
kiên trì, một cách quyết tâm
in a steady and determined manner
Các ví dụ
The detective doggedly pursued the leads to solve the complex case.
Thám tử kiên trì theo đuổi các manh mối để giải quyết vụ án phức tạp.
Despite numerous setbacks, she doggedly continued her efforts to master the challenging skill.
Bất chấp nhiều thất bại, cô ấy kiên trì tiếp tục nỗ lực để làm chủ kỹ năng đầy thách thức.
Cây Từ Vựng
doggedly
dogged
dog



























