Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Doggerel
01
thơ hài hước, thơ dở
humorous and poorly written poetry
Các ví dụ
The book club laughed at the doggerel recited by the aspiring poet.
Câu lạc bộ sách cười nhạo bài thơ doggerel được đọc bởi nhà thơ đầy khát vọng.
By the time he finished, his attempt at poetry had turned into unintentionally funny doggerel.
Đến lúc anh ấy hoàn thành, nỗ lực làm thơ của anh ấy đã biến thành thơ dở một cách không chủ ý.



























