dogfight
dog
dɔ:g
dawg
fight
faɪt
fait
British pronunciation
/dˈɒɡfa‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dogfight"trong tiếng Anh

Dogfight
01

không chiến, dogfight

an aerial combat in which two or more fighter aircraft are engaged
Wiki
example
Các ví dụ
The film depicted thrilling dogfights between fighter planes in World War II.
Bộ phim mô tả những trận không chiến kịch tính giữa các máy bay chiến đấu trong Thế chiến II.
In a dogfight, pilots must use their training to outsmart their opponents.
Trong một trận không chiến, các phi công phải sử dụng huấn luyện của mình để vượt mặt đối thủ.
02

cuộc chiến giữa những con chó, trận đánh nhau của chó

a violent fight between dogs (sometimes organized illegally for entertainment and gambling)
03

cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau

disorderly fighting
04

cuộc chiến ác liệt, trận đấu quyết liệt

a fiercely disputed contest
to dogfight
01

tham gia vào một trận không chiến, chiến đấu trên không

engage in an aerial battle with another fighter plane
02

tổ chức một trận chó chiến bất hợp pháp, sắp xếp một trận chó chiến bất hợp pháp

arrange for an illegal dogfight
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store