Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dogfight
Các ví dụ
The film depicted thrilling dogfights between fighter planes in World War II.
Bộ phim mô tả những trận không chiến kịch tính giữa các máy bay chiến đấu trong Thế chiến II.
In a dogfight, pilots must use their training to outsmart their opponents.
Trong một trận không chiến, các phi công phải sử dụng huấn luyện của mình để vượt mặt đối thủ.
02
cuộc chiến giữa những con chó, trận đánh nhau của chó
a violent fight between dogs (sometimes organized illegally for entertainment and gambling)
03
cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
disorderly fighting
04
cuộc chiến ác liệt, trận đấu quyết liệt
a fiercely disputed contest
to dogfight
01
tham gia vào một trận không chiến, chiến đấu trên không
engage in an aerial battle with another fighter plane
02
tổ chức một trận chó chiến bất hợp pháp, sắp xếp một trận chó chiến bất hợp pháp
arrange for an illegal dogfight



























