Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sturdy
Các ví dụ
Despite his age, the sturdy construction worker could lift heavy materials effortlessly.
Mặc dù tuổi tác, công nhân xây dựng cứng cáp có thể nâng vật liệu nặng một cách dễ dàng.
Mary 's sturdy grandfather still enjoyed hiking in the mountains at eighty years old.
Ông nội cứng cáp của Mary vẫn thích đi bộ đường dài trên núi ở tuổi tám mươi.
02
chắc chắn, bền vững
strongly built or solid in nature
Các ví dụ
The sturdy table was made from solid oak, ensuring it would last for generations.
Chiếc bàn chắc chắn được làm từ gỗ sồi nguyên khối, đảm bảo sẽ bền qua nhiều thế hệ.
Their relationship was built on sturdy foundations, making it substantial and resilient through tough times.
Mối quan hệ của họ được xây dựng trên nền tảng vững chắc, khiến nó trở nên vững vàng và kiên cường qua những thời điểm khó khăn.
03
kiên định, không nhượng bộ
not making concessions
Cây Từ Vựng
sturdily
sturdiness
sturdy



























