robust
ro
roʊ
row
bust
ˈbəst
bēst
British pronunciation
/ɹə‍ʊbˈʌst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "robust"trong tiếng Anh

01

bền vững, chắc chắn

built to endure stress or wear without breaking or being easily damaged
robust definition and meaning
example
Các ví dụ
The robust construction of the bridge ensured it could withstand heavy traffic and severe weather conditions.
Cấu trúc vững chắc của cây cầu đảm bảo rằng nó có thể chịu được lưu lượng giao thông lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The robust design of the smartphone made it resistant to drops and accidental impacts.
Thiết kế bền bỉ của điện thoại thông minh giúp nó chống chịu được rơi và va đập ngẫu nhiên.
02

khỏe mạnh, cường tráng

physically strong and healthy
robust definition and meaning
example
Các ví dụ
Despite his advanced age, his robust health allowed him to hike long distances without difficulty.
Mặc dù tuổi cao, sức khỏe dẻo dai của ông cho phép ông đi bộ đường dài mà không gặp khó khăn.
The robust tree withstood strong winds and harsh weather conditions.
Cây cứng cáp đã chịu được gió mạnh và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
03

mạnh mẽ, đậm đà

featuring a rich taste
example
Các ví dụ
The robust coffee had a bold and rich flavor, leaving a lasting impression on the palate.
Cà phê đậm đà có hương vị mạnh mẽ và phong phú, để lại ấn tượng lâu dài trên vòm miệng.
The hearty stew featured a robust blend of spices, creating a savory and satisfying taste.
Món hầm đậm đà có sự pha trộn mạnh mẽ của các loại gia vị, tạo nên hương vị thơm ngon và thỏa mãn.
04

rough, coarse, or unrefined in appearance, texture, or style

example
Các ví dụ
His speech was robust, full of blunt remarks.
The joke was robust, appealing to a rowdy audience.
05

mạnh mẽ, kiên cường

remaining strong and effective even when facing challenges or difficulties
example
Các ví dụ
The CEO 's robust leadership style transformed the struggling company into an industry leader within a few years.
Phong cách lãnh đạo mạnh mẽ của CEO đã biến công ty đang gặp khó khăn trở thành người dẫn đầu ngành trong vài năm.
The debate team presented a robust argument that left their opponents struggling to counter their points.
Đội tranh luận đã trình bày một lập luận mạnh mẽ khiến đối thủ của họ gặp khó khăn trong việc phản bác các điểm của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store