solid
so
ˈsɑ
saa
lid
lɪd
lid
British pronunciation
/ˈsɒlɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "solid"trong tiếng Anh

01

rắn, vững chắc

firm and stable in form, not like a gas or liquid
solid definition and meaning
example
Các ví dụ
The ice had formed into a solid block after being left in the freezer overnight.
Đá đã hình thành thành một khối rắn sau khi để trong tủ đông qua đêm.
She felt the solid ground beneath her feet as she walked along the path.
Cô ấy cảm nhận được mặt đất vững chắc dưới chân khi đi dọc theo con đường.
02

đồng màu, đặc

having a uniform color without any patterns, gradients, or mixed shades
solid definition and meaning
example
Các ví dụ
She wore a solid blue dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đồng nhất đến bữa tiệc.
The walls were painted a solid white to make the room look bigger.
Các bức tường được sơn màu trắng đồng nhất để làm cho căn phòng trông lớn hơn.
03

chắc chắn, bền vững

having a strong and sturdy structure
example
Các ví dụ
The solid wooden desk was built to withstand years of heavy use and still look pristine.
Chiếc bàn gỗ chắc chắn được xây dựng để chịu được nhiều năm sử dụng nặng và vẫn trông như mới.
The architect designed a solid foundation for the building to ensure its long-term stability.
Kiến trúc sư đã thiết kế một nền móng vững chắc cho tòa nhà để đảm bảo sự ổn định lâu dài của nó.
04

đặc, rắn chắc

having no holes or voids inside
example
Các ví dụ
The sculptor carved the statue from a solid piece of marble, ensuring its durability.
Nhà điêu khắc đã tạc bức tượng từ một khối đá cẩm thạch đặc, đảm bảo độ bền của nó.
The manufacturer advertised their new product as being made from solid steel for added strength.
Nhà sản xuất quảng cáo sản phẩm mới của họ được làm từ thép đặc để tăng thêm độ bền.
05

rắn, đặc

consisting entirely of one material or substance without any mixture
example
Các ví dụ
The sculpture was carved from a solid block of marble.
Bức tượng được chạm khắc từ một khối đá cẩm thạch nguyên khối.
He wore a solid gold ring that had been passed down through generations.
Anh ấy đeo một chiếc nhẫn bằng vàng nguyên chất đã được truyền qua nhiều thế hệ.
06

chặt chẽ, dày đặc

characterized by tightly arranged text with minimal spacing between lines, creating a uniform appearance
example
Các ví dụ
The designer opted for a solid text format to enhance the document's readability.
Nhà thiết kế đã chọn định dạng văn bản đặc để tăng khả năng đọc của tài liệu.
In academic papers, a solid line spacing often gives a more polished look.
Trong các bài báo học thuật, dãn dòng chặt chẽ thường tạo ra vẻ ngoài trau chuốt hơn.
07

rắn, đặc

possessing height, width, and depth, making it a physical object rather than a flat or hollow form
example
Các ví dụ
The artist created a solid sculpture that captivated viewers with its intricate details.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc rắn chắc thu hút người xem với những chi tiết phức tạp.
In geometry class, we learned about solid shapes such as cubes, spheres, and pyramids.
Trong lớp hình học, chúng tôi đã học về các hình rắn như hình lập phương, hình cầu và hình chóp.
08

vững chắc, đáng tin cậy

reliable and consistently good, but not necessarily exceptional
example
Các ví dụ
The company had a year of solid growth, meeting all its targets steadily.
Công ty đã có một năm tăng trưởng vững chắc, đều đặn đạt được tất cả các mục tiêu.
Both actors delivered a solid performance, earning them a round of applause.
Cả hai diễn viên đều thể hiện màn trình diễn vững chắc, giúp họ nhận được một tràng pháo tay.
09

vững chắc, có cơ sở

based on strong evidence or logic
example
Các ví dụ
The lawyer presented solid arguments that strengthened her case in court.
Luật sư đã trình bày những lập luận vững chắc giúp củng cố vụ án của cô ấy tại tòa án.
His proposal was backed by solid research, making it hard to dispute.
Đề xuất của anh ấy được hỗ trợ bởi nghiên cứu vững chắc, khiến nó khó bị tranh cãi.
10

liên tục, không gián đoạn

lasting without interruption or break
example
Các ví dụ
He studied for five solid hours before the exam.
Anh ấy đã học năm giờ liên tục trước kỳ thi.
We worked a solid week on the project to meet the deadline.
Chúng tôi đã làm việc suốt một tuần liền cho dự án để đáp ứng thời hạn.
01

chất rắn, vật rắn

a substance that is firm and has a certain shape, not like gas or liquid
Wiki
solid definition and meaning
example
Các ví dụ
Ice is a solid that maintains its shape until it melts.
Đá là một chất rắn giữ nguyên hình dạng cho đến khi nó tan chảy.
In chemistry class, we learned about the properties of solids compared to liquids and gases.
Trong lớp hóa học, chúng tôi đã học về tính chất của chất rắn so với chất lỏng và chất khí.
02

chất rắn, khối

(geometry) a shape that is not two-dimensional because it has height, width, and length
solid definition and meaning
example
Các ví dụ
A cube is an example of a solid shape with six faces, all of which are squares.
Một khối lập phương là một ví dụ về hình dạng rắn với sáu mặt, tất cả đều là hình vuông.
The sphere is a solid shape with all points equidistant from its center, resembling a perfectly round ball.
Hình cầu là một hình dạng rắn với tất cả các điểm cách đều tâm của nó, giống như một quả bóng tròn hoàn hảo.
01

một cách vững chắc, một cách liên tục

in a firm or uninterrupted manner
example
Các ví dụ
She studied solid in a focused manner for three hours before the exam.
Cô ấy đã học tập chăm chỉ một cách tập trung trong ba giờ trước kỳ thi.
They played solid in a determined manner throughout the entire match.
Họ chơi vững chắc một cách quyết tâm trong suốt trận đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store