Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
authentic
Các ví dụ
The antique vase was confirmed as authentic by experts, ensuring its historical value.
Chiếc bình cổ đã được các chuyên gia xác nhận là chính hiệu, đảm bảo giá trị lịch sử của nó.
The signature on the painting was verified as authentic, indicating the work of the renowned artist.
Chữ ký trên bức tranh đã được xác minh là chính hãng, cho thấy tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng.
02
xác thực, chân thật
having qualities that conform to fact
Các ví dụ
His authentic account of the event was accepted by everyone.
Tài khoản xác thực của anh ấy về sự kiện đã được mọi người chấp nhận.
The document is considered authentic, as it matches historical records.
Tài liệu được coi là xác thực, vì nó khớp với hồ sơ lịch sử.
Cây Từ Vựng
inauthentic
unauthentic
authentic
authent



























