authenticity
au
ˌɔ
aw
then
θən
thēn
ti
ˈtɪ
ti
ci
si
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɔːθɪntˈɪsɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "authenticity"trong tiếng Anh

Authenticity
01

tính xác thực

the quality of being genuine, real, or true
example
Các ví dụ
The museum curator verified the authenticity of the ancient artifact.
Người phụ trách bảo tàng đã xác minh tính xác thực của hiện vật cổ.
Her speech resonated with the audience due to its authenticity and heartfelt message.
Bài phát biểu của cô ấy đã gây được tiếng vang với khán giả nhờ tính chân thực và thông điệp chân thành.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store