authoritatively
au
ə
ē
tho
ˌθɔ
thaw
ri
ta
ˈteɪ
tei
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/ɔːθˈɒɹɪtətˌɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "authoritatively"trong tiếng Anh

authoritatively
01

một cách có thẩm quyền, với uy quyền

with authority, expertise, and a commanding or official demeanor
example
Các ví dụ
The expert spoke authoritatively on the subject, providing clear and authoritative insights.
Chuyên gia đã nói một cách có thẩm quyền về chủ đề, cung cấp những hiểu biết rõ ràng và có thẩm quyền.
The manager addressed the team authoritatively to convey important updates.
Người quản lý đã nói chuyện với nhóm một cách có thẩm quyền để truyền đạt những cập nhật quan trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store