Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
authoritatively
01
một cách có thẩm quyền, với uy quyền
with authority, expertise, and a commanding or official demeanor
Các ví dụ
The expert spoke authoritatively on the subject, providing clear and authoritative insights.
Chuyên gia đã nói một cách có thẩm quyền về chủ đề, cung cấp những hiểu biết rõ ràng và có thẩm quyền.
The manager addressed the team authoritatively to convey important updates.
Người quản lý đã nói chuyện với nhóm một cách có thẩm quyền để truyền đạt những cập nhật quan trọng.
Cây Từ Vựng
authoritatively
authoritative
authoritarian
authority



























