Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Author
Các ví dụ
The author's latest novel topped the bestseller list, captivating readers with its gripping plot and memorable characters.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã đứng đầu danh sách bán chạy nhất, lôi cuốn độc giả với cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật đáng nhớ.
As an accomplished author, she penned numerous articles and essays on topics ranging from politics to culture.
Là một tác giả thành công, cô đã viết nhiều bài báo và tiểu luận về các chủ đề từ chính trị đến văn hóa.
02
tác giả, người sáng tạo
someone who originates or causes or initiates something
to author
01
viết, là tác giả của
to be the writer of a book, article, etc.
Cây Từ Vựng
authorial
authorship
author



























