Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rational
01
hợp lý, có lý trí
(of a person) avoiding emotions and taking logic into account when making decisions
Các ví dụ
She remained rational during the crisis, calmly evaluating the best course of action.
Cô ấy vẫn lý trí trong suốt cuộc khủng hoảng, bình tĩnh đánh giá cách hành động tốt nhất.
He prides himself on being rational, preferring logic and reason over impulsive reactions.
Anh ấy tự hào là người lý trí, ưa thích logic và lý lẽ hơn là những phản ứng bốc đồng.
02
hợp lý, có lý trí
capable of thinking logically
Các ví dụ
Rational beings, unlike machines, can understand and adapt to new and complex situations using logic and reasoning.
Những sinh vật có lý trí, không giống như máy móc, có thể hiểu và thích nghi với những tình huống mới và phức tạp bằng cách sử dụng logic và lý luận.
As a rational being, he weighed the pros and cons before making a decision.
Là một sinh vật có lý trí, anh ấy đã cân nhắc những ưu và nhược điểm trước khi đưa ra quyết định.
03
hợp lý, có lý
involving logical thinking or sensible reasoning
Các ví dụ
Her argument was rational, supported by facts and coherent reasoning.
Lập luận của cô ấy rất hợp lý, được hỗ trợ bởi các sự kiện và lý luận mạch lạc.
The scientist approached the problem with a rational mindset, relying on evidence and logical deductions.
Nhà khoa học tiếp cận vấn đề với tư duy hợp lý, dựa vào bằng chứng và suy luận logic.
Rational
Các ví dụ
1/2 is a rational because it can be written as the fraction of two integers.
1/2 là một số hữu tỉ vì nó có thể được viết dưới dạng phân số của hai số nguyên.
5 is a rational because it can be written as 5/1.
5 là một số hữu tỷ vì nó có thể được viết dưới dạng 5/1.
Cây Từ Vựng
irrational
nonrational
rationality
rational



























