Unyielding
volume
British pronunciation/ʌnjˈiːldɪŋ/
American pronunciation/ənˈjiɫdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unyielding"

unyielding
01

kiên định, cứng rắn

inflexible or resistant to pressure
unyielding definition and meaning
02

cứng đầu, kiên quyết

stubbornly unyielding

unyielding

adj

yielding

adj

yield

v

unyieldingness

n

unyieldingness

n
example
Ví dụ
His protestation against the unfair treatment was bold and unyielding.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store