Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
strong-minded
/stɹˈɔŋmˈaɪndᵻd/
/stɹˈɒŋmˈaɪndɪd/
strong-minded
01
kiên định, vững vàng trong quan điểm
having an independent mind with opinions and beliefs that are not easily influenced by others
Các ví dụ
She was strong-minded, standing by her decisions despite criticism.
Cô ấy kiên định, kiên trì với quyết định của mình bất chấp sự chỉ trích.
The debate revealed how strong-minded she was about her views.
Cuộc tranh luận tiết lộ cô ấy kiên định như thế nào về quan điểm của mình.
02
kiên quyết, quyết tâm
having a determined will



























