Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Strongman
01
người đàn ông mạnh mẽ, nhà độc tài
a powerful political figure who rules by the exercise of force or violence
02
người đàn ông khỏe mạnh, lực sĩ
a performer who displays feats of strength, such as lifting heavy objects, bending metal bars, or tearing phone books
Các ví dụ
The strongman amazed the audience with his ability to lift massive weights above his head.
Người đàn ông khỏe mạnh đã làm khán giả kinh ngạc với khả năng nâng những quả tạ nặng trên đầu.
As a strongman, he demonstrated his immense strength by bending steel bars with his bare hands.
Là một người đàn ông khỏe mạnh, anh ấy đã thể hiện sức mạnh to lớn của mình bằng cách uốn cong các thanh thép bằng tay không.



























