Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
strongly
01
mạnh mẽ, mãnh liệt
with great physical force, energy, or power
Các ví dụ
She pushed the heavy door strongly, forcing it open.
Cô ấy đẩy cánh cửa nặng mạnh mẽ, buộc nó phải mở ra.
He swam strongly against the current, determined to reach the shore.
Anh ấy bơi mạnh mẽ ngược dòng, quyết tâm đến được bờ.
02
mạnh mẽ, quyết liệt
in a firm, determined, or passionate way, used when expressing opinions, etc.
Các ví dụ
They strongly opposed the new law in the town meeting.
Họ kiên quyết phản đối luật mới trong cuộc họp thị trấn.
She strongly believes in equality and justice.
Cô ấy mạnh mẽ tin vào sự bình đẳng và công lý.
03
mạnh mẽ, quyết liệt
to a large or significant degree
Các ví dụ
He was strongly influenced by his grandfather's advice.
Anh ấy bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi lời khuyên của ông nội.
She was strongly affected by the film's ending.
Cô ấy đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi kết thúc của bộ phim.
04
mạnh mẽ, mãnh liệt
in a way that is very noticeable or has a powerful effect on the senses
Các ví dụ
The soup strongly tasted of ginger and lemongrass.
Súp có vị mạnh của gừng và sả.
The perfume strongly reminded her of spring flowers.
Mùi hương mạnh mẽ gợi nhớ cô ấy về những bông hoa mùa xuân.
05
mạnh mẽ, vững chắc
in a way that is durable or able to endure stress, force, or wear
Các ví dụ
The bridge was strongly built to handle heavy loads.
Cây cầu được xây dựng chắc chắn để chịu được tải trọng nặng.
These shoes are strongly made and last for years.
Những đôi giày này được làm chắc chắn và bền nhiều năm.



























