Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heatedly
01
một cách nóng nảy, một cách sôi nổi
in a way that shows intense emotion, especially anger, excitement, or strong disagreement
Các ví dụ
They debated heatedly over the fairness of the policy.
Họ tranh luận nảy lửa về sự công bằng của chính sách.
She heatedly denied the accusation.
Cô ấy kịch liệt phủ nhận lời buộc tội.
Cây Từ Vựng
heatedly
heated
heat



























