hotly
hot
ˈhɑt
haat
ly
li
li
British pronunciation
/hˈɒtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hotly"trong tiếng Anh

01

một cách nồng nhiệt, một cách mãnh liệt

in a strongly emotional, heated, or forceful manner
hotly definition and meaning
example
Các ví dụ
She hotly denied any involvement in the scandal.
Cô ấy kịch liệt phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối.
He hotly objected to the accusations made against him.
Anh ấy kịch liệt phản đối những cáo buộc chống lại mình.
02

một cách quyết liệt, kiên quyết

in a determined and persistent way, often involving close pursuit or competition
example
Các ví dụ
The thief fled through the alley, hotly pursued by security guards.
Tên trộm chạy trốn qua ngõ hẻm, bị truy đuổi ráo riết bởi các nhân viên bảo vệ.
She was hotly followed by the defending champion in the race.
Cô ấy đã bị nóng bỏng theo dõi bởi nhà vô địch đương kim trong cuộc đua.
03

nóng bỏng, một cách nóng bức

in a manner involving high heat or temperature
example
Các ví dụ
The pan sizzled hotly on the stove.
Chảo xèo xèo nóng hổi trên bếp.
The sun beat down hotly on the desert road.
Mặt trời chiếu nóng bức trên con đường sa mạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store