hotline
hot
hɑ:t
haat
line
laɪn
lain
British pronunciation
/hˈɒtla‍ɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hotline"trong tiếng Anh

Hotline
01

đường dây nóng, đường dây trực tiếp

a direct phone line for emergency calls or calls between heads of governments
Wiki
example
Các ví dụ
Political campaigns use hotlines to encourage voter turnout and provide information on polling locations.
Các chiến dịch chính trị sử dụng đường dây nóng để khuyến khích cử tri đi bỏ phiếu và cung cấp thông tin về địa điểm bỏ phiếu.
The IT department established a hotline for employees to report technical issues and request assistance.
Bộ phận CNTT đã thiết lập một đường dây nóng để nhân viên báo cáo sự cố kỹ thuật và yêu cầu hỗ trợ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store