Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hotline
Các ví dụ
Political campaigns use hotlines to encourage voter turnout and provide information on polling locations.
Các chiến dịch chính trị sử dụng đường dây nóng để khuyến khích cử tri đi bỏ phiếu và cung cấp thông tin về địa điểm bỏ phiếu.
The IT department established a hotline for employees to report technical issues and request assistance.
Bộ phận CNTT đã thiết lập một đường dây nóng để nhân viên báo cáo sự cố kỹ thuật và yêu cầu hỗ trợ.



























