Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
robustly
01
một cách chắc chắn, một cách bền vững
in a tough, solid, and durable way
Các ví dụ
The shelter was robustly built to withstand storms.
Nơi trú ẩn được xây dựng kiên cố để chịu được bão.
These containers are robustly sealed to prevent leaks.
Những thùng chứa này được đóng kín chắc chắn để ngăn rò rỉ.
Các ví dụ
She robustly defended her opinion during the heated debate.
Cô ấy kiên quyết bảo vệ ý kiến của mình trong cuộc tranh luận sôi nổi.
The senator robustly dismissed the accusations as baseless.
Thượng nghị sĩ đã mạnh mẽ bác bỏ những cáo buộc là vô căn cứ.
Các ví dụ
The children grew robustly after moving to a cleaner environment.
Những đứa trẻ lớn lên mạnh mẽ sau khi chuyển đến một môi trường sạch sẽ hơn.
The herbs are robustly flourishing in the new greenhouse.
Các loại thảo mộc đang phát triển mạnh mẽ trong nhà kính mới.
Cây Từ Vựng
robustly
robust



























