robustly
ro
ˌroʊ
row
bust
ˈbəst
bēst
ly
li
li
British pronunciation
/ɹə‍ʊbˈʌstli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "robustly"trong tiếng Anh

robustly
01

một cách chắc chắn, một cách bền vững

in a tough, solid, and durable way
robustly definition and meaning
example
Các ví dụ
The shelter was robustly built to withstand storms.
Nơi trú ẩn được xây dựng kiên cố để chịu được bão.
These containers are robustly sealed to prevent leaks.
Những thùng chứa này được đóng kín chắc chắn để ngăn rò rỉ.
02

mạnh mẽ, tự tin

in a firm, confident, and uncompromising manner
example
Các ví dụ
She robustly defended her opinion during the heated debate.
Cô ấy kiên quyết bảo vệ ý kiến của mình trong cuộc tranh luận sôi nổi.
The senator robustly dismissed the accusations as baseless.
Thượng nghị sĩ đã mạnh mẽ bác bỏ những cáo buộc là vô căn cứ.
03

mạnh mẽ, cường tráng

in a vigorous and thriving manner
example
Các ví dụ
The children grew robustly after moving to a cleaner environment.
Những đứa trẻ lớn lên mạnh mẽ sau khi chuyển đến một môi trường sạch sẽ hơn.
The herbs are robustly flourishing in the new greenhouse.
Các loại thảo mộc đang phát triển mạnh mẽ trong nhà kính mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store