Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
solidly
01
một cách vững chắc, chắc chắn
in a manner that is firm and strong
Các ví dụ
The foundation of the building was constructed solidly to withstand earthquakes.
Nền móng của tòa nhà được xây dựng vững chắc để chịu được động đất.
The boxer planted his feet solidly on the ground before delivering a powerful punch.
Võ sĩ đặt chân vững chắc trên mặt đất trước khi tung ra cú đấm mạnh mẽ.
02
một cách vững chắc, toàn bộ
as an undiversified whole
Cây Từ Vựng
solidly
solid



























