solidly
so
ˈsɑ
saa
lid
ləd
lēd
ly
li
li
British pronunciation
/sˈɒlɪdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "solidly"trong tiếng Anh

01

một cách vững chắc, chắc chắn

in a manner that is firm and strong
example
Các ví dụ
The foundation of the building was constructed solidly to withstand earthquakes.
Nền móng của tòa nhà được xây dựng vững chắc để chịu được động đất.
The boxer planted his feet solidly on the ground before delivering a powerful punch.
Võ sĩ đặt chân vững chắc trên mặt đất trước khi tung ra cú đấm mạnh mẽ.
02

một cách vững chắc, toàn bộ

as an undiversified whole
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store