unwittingly
un
ʌn
an
wi
ˈwɪ
vi
tting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnwˈɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwittingly"trong tiếng Anh

unwittingly
01

một cách vô ý, không biết

without realizing or intending it
example
Các ví dụ
She unwittingly shared false information with her followers.
Cô ấy vô ý chia sẻ thông tin sai lệch với những người theo dõi mình.
He had unwittingly offended her with his careless remark.
Anh ta đã vô tình làm tổn thương cô ấy bằng nhận xét bất cẩn của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store