Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
accidentally
Các ví dụ
She accidentally knocked over the vase while reaching for her phone.
Cô ấy vô tình làm đổ chiếc bình khi với lấy điện thoại.
He accidentally spilled coffee on his laptop.
Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên máy tính xách tay của mình.
1.1
tình cờ, vô tình
in a way that happens without deliberate plan or intention
Các ví dụ
We accidentally offended them by forgetting their anniversary.
Chúng tôi vô tình làm họ phật lòng khi quên ngày kỷ niệm của họ.
She accidentally interrupted the speaker by entering late.
Cô ấy vô tình làm gián đoạn người nói bằng cách vào muộn.
02
ngẫu nhiên, tình cờ
of a minor or subordinate nature
Cây Từ Vựng
accidentally
accidental
accident



























