Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unwise
Các ví dụ
Jumping into the deal without reading the contract was unwise.
Nhảy vào thỏa thuận mà không đọc hợp đồng là khôn ngoan.
It ’s unwise to skip meals when you ’re feeling unwell.
Thật khôn ngoan khi bỏ bữa khi bạn cảm thấy không khỏe.
02
khôn ngoan, không phù hợp
not appropriate to the purpose
Cây Từ Vựng
unwise
wise



























