unwilling
un
ʌn
an
wi
ˈwɪ
vi
lling
lɪng
ling
British pronunciation
/ʌnwˈɪlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwilling"trong tiếng Anh

unwilling
01

miễn cưỡng, không sẵn lòng

reluctant or resistant to do something
unwilling definition and meaning
example
Các ví dụ
She was unwilling to participate in the project because of her busy schedule.
Cô ấy miễn cưỡng tham gia vào dự án vì lịch trình bận rộn của mình.
He was unwilling to compromise on his principles, even if it meant losing the deal.
Anh ấy miễn cưỡng thỏa hiệp về các nguyên tắc của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là mất đi thỏa thuận.
02

miễn cưỡng, không sẵn lòng

in spite of contrary volition
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store