Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unwelcoming
01
không thân thiện, không mời gọi
not hospitable or inviting, often creating a sense of discomfort or unease
Các ví dụ
The hotel had an unwelcoming atmosphere.
Khách sạn có bầu không khí không thân thiện.
His unwelcoming tone made the guests uncomfortable.
Giọng điệu không thân thiện của anh ấy khiến các vị khách cảm thấy không thoải mái.
Cây Từ Vựng
unwelcoming
welcoming
welcome



























