Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unwatchable
01
không thể xem được, khó chịu khi xem
difficult, unpleasant, or unbearable to watch
Các ví dụ
The movie was so boring that it was almost unwatchable.
Bộ phim chán đến mức gần như không thể xem được.
Poor lighting and sound made the video unwatchable.
Ánh sáng và âm thanh kém khiến video không thể xem được.
Cây Từ Vựng
unwatchable
watchable
watch



























