unwatchable
un
ˈʌn
an
wat
wɑ:
vaa
chable
ʧəəbl
chēēbl
British pronunciation
/jˈuːwətʃəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwatchable"trong tiếng Anh

unwatchable
01

không thể xem được, khó chịu khi xem

difficult, unpleasant, or unbearable to watch
example
Các ví dụ
The movie was so boring that it was almost unwatchable.
Bộ phim chán đến mức gần như không thể xem được.
Poor lighting and sound made the video unwatchable.
Ánh sáng và âm thanh kém khiến video không thể xem được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store