unwarily
un
ʌn
an
wa
ˈwɛ
ve
ri
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnwˈeəɹilɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwarily"trong tiếng Anh

unwarily
01

một cách không cảnh giác, một cách thiếu thận trọng

in a manner that lacks vigilance or careful consideration
example
Các ví dụ
Walking through the unfamiliar neighborhood, she unwarily took shortcuts without considering potential risks.
Đi bộ qua khu phố lạ, cô ấy không thận trọng đi tắt mà không cân nhắc đến những rủi ro tiềm ẩn.
The hiker unwarily ventured off the marked trail, unaware of the challenging terrain ahead.
Người leo núi đã không thận trọng đi lạc khỏi con đường được đánh dấu, không biết về địa hình đầy thách thức phía trước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store