Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unwarily
01
một cách không cảnh giác, một cách thiếu thận trọng
in a manner that lacks vigilance or careful consideration
Các ví dụ
Walking through the unfamiliar neighborhood, she unwarily took shortcuts without considering potential risks.
Đi bộ qua khu phố lạ, cô ấy không thận trọng đi tắt mà không cân nhắc đến những rủi ro tiềm ẩn.
The hiker unwarily ventured off the marked trail, unaware of the challenging terrain ahead.
Người leo núi đã không thận trọng đi lạc khỏi con đường được đánh dấu, không biết về địa hình đầy thách thức phía trước.
Cây Từ Vựng
unwarily
warily
wary



























