unwarranted
un
ʌn
an
wa
ˈwɔ
vaw
rran
rən
rēn
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ʌnwˈɒɹəntɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unwarranted"trong tiếng Anh

unwarranted
01

không thể biện minh, không thể giải thích

incapable of being justified or explained
02

không có cơ sở, vô lý

unfair and lacking a valid reason
example
Các ví dụ
The manager 's criticism was completely unwarranted given the employee's excellent performance.
Lời chỉ trích của người quản lý hoàn toàn không có cơ sở khi xem xét hiệu suất xuất sắc của nhân viên.
His unwarranted accusations caused a lot of unnecessary stress and tension.
Những cáo buộc vô căn cứ của anh ta đã gây ra rất nhiều căng thẳng và áp lực không cần thiết.
03

không có cơ sở, không có căn cứ

having no reliable source or justification
example
Các ví dụ
The unfounded complaint was quickly disregarded.
Khiếu nại vô căn cứ đã nhanh chóng bị bỏ qua.
His unfounded belief in the conspiracy theory led to confusion.
Niềm tin không có cơ sở của anh ấy vào thuyết âm mưu đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store