undue
un
ʌn
an
due
dju
dyoo
British pronunciation
/ʌndjˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undue"trong tiếng Anh

01

quá mức, không cần thiết

beyond what is appropriate or necessary
undue definition and meaning
example
Các ví dụ
The manager faced criticism for placing undue pressure on employees to meet unrealistic deadlines.
Người quản lý đã phải đối mặt với chỉ trích vì gây áp lực quá mức lên nhân viên để đáp ứng các thời hạn không thực tế.
She received undue attention from the media after her controversial remarks.
Cô ấy nhận được sự chú ý quá mức từ giới truyền thông sau những nhận xét gây tranh cãi.
02

chưa đến hạn, chưa phải trả

not yet required to be paid
example
Các ví dụ
The loan amount remains undue until the specified payment date arrives.
Số tiền vay vẫn chưa đến hạn cho đến khi ngày thanh toán được chỉ định đến.
Since the invoice is undue, there's no need to worry about it this month.
Vì hóa đơn chưa đến hạn, nên không cần lo lắng về nó trong tháng này.
03

không chính đáng, bất công

unjustified or unfair, lacking proper reason or fairness
example
Các ví dụ
The student felt that the teacher 's punishment was undue, given the minor infraction.
Học sinh cảm thấy hình phạt của giáo viên là không đáng, xét đến lỗi nhỏ.
They were subject to undue criticism that was n’t based on the actual quality of their work.
Họ đã phải chịu những lời chỉ trích không đáng có mà không dựa trên chất lượng thực sự của công việc họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store