Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undoubtedly
01
chắc chắn, không nghi ngờ gì
used to say that there is no doubt something is true or is the case
Các ví dụ
She is undoubtedly the best candidate for the job, given her experience and skills.
Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc, với kinh nghiệm và kỹ năng của mình.
The new policy will undoubtedly improve the efficiency of the workflow.
Chính sách mới chắc chắn sẽ cải thiện hiệu quả của quy trình làm việc.



























