undulating
un
ˈən
ēn
du
ʤə
la
ˌleɪ
lei
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ˈʌndjʊlˌe‌ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "undulating"trong tiếng Anh

undulating
01

gợn sóng, nhấp nhô

moving or shaped in a smooth, wave-like pattern that rises and falls continuously
example
Các ví dụ
The undulating hills stretched across the horizon.
Những ngọn đồi gợn sóng trải dài qua đường chân trời.
Her dress flowed in undulating folds as she danced.
Chiếc váy của cô ấy chảy trong những nếp gấp gợn sóng khi cô ấy nhảy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store